Có 2 kết quả:
天下大乱 tiān xià dà luàn ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨㄢˋ • 天下大亂 tiān xià dà luàn ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨㄢˋ
tiān xià dà luàn ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the whole country in rebellion
Bình luận 0
tiān xià dà luàn ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄉㄚˋ ㄌㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the whole country in rebellion
Bình luận 0